--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tới lui
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tới lui
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tới lui
+ verb
to frequent
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
tới lui
:
to frequent
+
lưỡi liềm
:
SickleTrăng lưỡi liềmA crecent moon, a waning moon
+
cầu treo
:
Suspension bridge
+
nhon nhen
:
Peck atĂn nhon nhen từng tí mộtTo peck at [little bits of food
+
clung
:
bám vào, dính sát vào, níu lấywet clothes cling to the body quần áo ướt dính sát vào ngườiclinging dress quần áo bó sát vào người